简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
Lời nói đầu:Liên minh châu Âu (EU) là một liên minh kinh tế – chính trị, bao gồm 27 quốc gia thành viên thuộc châu Âu. Liên minh châu Âu bắt đầu từ một tổ chức gồm 6 quốc gia láng giềng vào năm 1951.
Liên minh châu Âu (EU) là một liên minh kinh tế – chính trị, bao gồm 27 quốc gia thành viên thuộc châu Âu. Liên minh châu Âu bắt đầu từ một tổ chức gồm 6 quốc gia láng giềng vào năm 1951.
Thông qua Hiệp ước Maastricht, Liên minh châu Âu đã phát triển thành một khối kinh tế và chính trị lớn, trở thành khu vực kinh tế lớn nhất thế giới.
Trong số các quốc gia thành viên EU, có 19 quốc gia đã sử dụng đồng euro (EUR), đồng tiền chung của khu vực này. Những quốc gia sử dụng đồng euro, được gọi là Liên minh tiền tệ châu Âu (EMU), hay còn gọi là Euroland.
Các thành viên của nhóm là: Áo, Bỉ, Cyprus, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia và Tây Ban Nha.
Bên cạnh việc sử dụng đồng tiền chung, các quốc gia này cũng có chung chính sách tiền tệ do Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đặt ra.
Eurozone: Sự kiện và con số
Các quốc gia thành viên: Áo, Bỉ, Cyprus, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia và Tây Ban Nha.
Diện tích: 1.691.658 dặm vuông
Dân số: 505,665,73
Mật độ dân số: 300,9 người/dặm vuông
Người đứng đầu Ủy ban châu Âu: Ursula von der Leyen
Người đứng đầu Nghị viện châu Âu: David-Maria Sassoli
Chủ tịch Hội đồng Châu Âu: Donald Tusk
Tiền tệ: Euro (EUR).
Nhập khẩu chính: Máy móc, phương tiện, máy bay, nhựa, dầu thô, hóa chất, dệt may, kim loại
Xuất khẩu chính: Máy móc, xe cơ giới, máy bay, nhựa, dược phẩm và các hóa chất khác
Người nổi tiếng có sức ảnh hưởng: Antonio Banderas, Penelope Cruz, Jean-Claude van Damme
Đối tác nhập khẩu: Trung Quốc 15,89%, Mỹ 11,97%, Nga 11,22%, Nauy 6,13%, Thụy Sĩ 5,14%
Đối tác xuất khẩu: Mỹ 19,07%, Nga 8,03%, Thụy Sĩ 7,49%, Trung Quốc 6%, Thổ Nhĩ Kỳ 4,14%
Các múi giờ: GMT, GMT + 1, GMT + 2
Trang web: https://europa.eu/
Tổng quan kinh tế khu vực đồng Euro
Khu vực đồng Euro, bao gồm hơn một nửa số quốc gia trong EU, được đánh giá là nền kinh tế lớn nhất với GDP là 18,45 nghìn tỷ đô la vào năm 2011. Là một nền kinh tế định hướng dịch vụ, dịch vụ chiếm tới 70% GDP!
Trên hết, eurozone tự hào là thị trường đầu tư hấp dẫn thứ hai đối với các nhà đầu tư trong nước và quốc tế.
Đặc biệt, khu vực đồng euro sở hữu một hệ thống luật tiêu chuẩn, được áp dụng nhiều trong thương mại. Quy mô của toàn bộ nền kinh tế của họ làm cho khu vực đồng euro trở thành một công ty lớn trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Bởi vì từng quốc gia riêng lẻ được nhóm thành một thực thể, tạo điều kiện giao dịch dễ dàng hơn, chủ yếu là với đối tác thương mại hàng đầu – Hoa Kỳ.
Sự tham gia tích cực vào giao dịch quốc tế đã có những tác động đáng kể đến vai trò của EUR như một loại tiền tệ dự trữ. Nguyên nhân là do các quốc gia giao dịch với khu vực đồng euro cần phải có một lượng tiền dự trữ đáng kể, nhằm hạn chế rủi ro tỷ giá và phí giao dịch.
Chính sách tài khoá và tiền tệ
Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đóng vai trò là cơ quan chủ quản đối với các chính sách tiền tệ của EU. Được lãnh đạo bởi Chủ tịch ECB hiện tại Christine Lagarde, Ban điều hành bao gồm Phó Chủ tịch ECB và bốn nhà hoạch định chính sách khác.
Cùng với nhóm điều hành hàng đầu từ các ngân hàng trung ương quốc gia trong khu vực đồng euro, họ tạo nên Hội đồng quản trị ECB và chịu trách nhiệm về việc thay đổi chính sách tiền tệ.
Mục tiêu chính của Ngân hàng Trung ương châu Âu là duy trì sự ổn định giá trong toàn khu vực. Để đạt được mục tiêu này, khu vực đồng euro đã ký Hiệp ước Maastricht áp dụng một bộ tiêu chí nhất định cho các quốc gia thành viên như:
● Tỷ lệ lạm phát của quốc gia không được vượt quá mức lạm phát trung bình của ba quốc gia hiệu suất tốt nhất (tỷ lệ lạm phát thấp nhất) 1,5%.
● Lãi suất dài hạn của họ không được vượt quá mức trung bình của các quốc gia lạm phát thấp này hơn 2%.
● Tỷ giá hối đoái phải thuộc phạm vi của cơ chế tỷ giá ít nhất là một vài năm.
● Thâm hụt chính phủ phải dưới 3% GDP.
Nếu một quốc gia không đáp ứng các điều kiện này, quốc gia đó sẽ bị áp dụng mức phạt nặng.
ECB cũng sử dụng tỷ lệ giá mua vào tối thiểu và các hoạt động thị trường mở làm công cụ chính sách tiền tệ của họ. Tỷ lệ giá mua vào tối thiểu hoặc tỷ lệ repo tối thiểu của ECB là tỷ lệ hoàn vốn mà Ngân hàng Trung ương cung cấp cho các Ngân hàng Trung ương của những quốc gia thành viên để kiểm soát lạm phát.
Mặt khác, việc quản lý lãi suất hay thanh khoản và thiết lập lập trường chính sách tiền tệ đều dựa trên hoạt động thị trường mở (tức thông qua việc mua hoặc bán chứng khoán chính phủ trên thị trường).
Để tăng tính thanh khoản, ECB mua chứng khoán và thanh toán bằng euro, sau đó được lưu hành. Ngược lại, để thu dọn thanh khoản dư thừa, ECB bán chứng khoán để đổi lấy euro.
Ngoài việc sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ đó, ECB cũng có thể lựa chọn can thiệp vào thị trường ngoại hối để tiếp tục tăng lạm phát. Bởi vì điều này, các trader rất chú ý đến ý kiến từ các thành viên Hội đồng Quản trị, vì những ý kiến này có thể ảnh hưởng đến tỷ giá EUR.
Tìm hiểu về đồng Euro
Bên cạnh việc được mệnh danh là chống lại đồng đô la, đồng euro còn có biệt danh là “fiber”.
Một số người nói rằng biệt danh này có nguồn gốc từ sợi cáp đi xuyên Đại Tây Dương, được sử dụng để liên lạc, trong khi một số người cho rằng nó bắt nguồn từ tờ giấy được sử dụng để in tiền giấy châu Âu ngày trước. Dưới đây là những đặc điểm của đồng Euro:
Tính chất Anti-Dollar
Đồng euro thường được gọi là anti-đô la (chống lại đồng đô la), EUR/USD là cặp tiền được giao dịch tích cực nhất. Như vậy, nó cũng là cặp chính có tính thanh khoản cao nhất và cung cấp mức spread pip thấp nhất.
EUR thanh khoản mạnh trong phiên London
Đồng euro hoạt động mạnh nhất vào lúc 8:00 sáng GMT, tức là đầu phiên London. Nó thường có ít biến động trong nửa sau của phiên Mỹ, khoảng 5:00 chiều GMT.
EUR có liên kết với những thị trường khác
EUR/USD thường được liên kết với sự hoạt động của thị trường vốn, ví dụ như trái phiếu và cổ phiếu. Nó có liên quan tiêu cực đến chỉ số S&P 500, đại diện cho hiệu suất của thị trường chứng khoán Mỹ.
Mối tương quan này đã bị loại bỏ kể từ năm 2007, nguyên nhân bắt nguồn từ sự đồng bộ sau cuộc khủng hoảng tài chính. Bây giờ, EUR/USD có mối tương quan thuận chiều một chút so với S&P 500.
EUR/USD cũng tương quan nghịch chiều với USD/CHF, phản ánh cách đồng Franc Thụy Sĩ di chuyển gần như hoàn hảo với đồng euro.
Những chỉ số kinh tế tác động đến đồng Euro
Tổng sản phẩm quốc nội – Tổng sản phẩm quốc nội là thước đo chính về sự tăng trưởng kinh tế trong khu vực. Vì Đức là nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro, nên GDP của nước này có xu hướng di chuyển đồng nhất với EU nhiều nhất.
Thay đổi việc làm – Những thay đổi trong vấn đề việc làm cũng khiến euro biến động, đặc biệt là ở các nền kinh tế có tầm ảnh hưởng trong khu vực đồng euro như Đức và Pháp.
Sản xuất công nghiệp Đức – Chỉ số này đo lường sự thay đổi về sản lượng từ các ngành sản xuất, khai khoáng và khai thác đá của Đức, phản ánh sức mạnh của hoạt động công nghiệp Đức trong ngắn hạn.
Khảo sát tình hình kinh doanh IFO của Đức – Đây là một trong những khảo sát kinh doanh quan trọng của đất nước. Được tiến hành hàng tháng, điều này tính đến tình hình kinh doanh hiện tại của Đức cũng như kỳ vọng cho các điều kiện trong tương lai.
Thâm hụt ngân sách – Hiệp ước Maastricht đã đưa ra những yêu cầu với các nền kinh tế khu vực đồng euro về giữ tỷ lệ nợ GDP < 60% và thâm hụt < 3% GDP hàng năm.
Việc không đạt được các chỉ tiêu này có thể dẫn đến sự bất ổn tài khóa trong khu vực đồng euro.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) – Vì một trong những mục tiêu của ECB là duy trì sự ổn định về giá, họ để mắt đến các chỉ số lạm phát như CPI. Nếu CPI hàng năm lệch khỏi mục tiêu của ngân hàng trung ương, ECB có thể sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ của mình để kiểm soát lạm phát.
Điều gì tác động đến tỷ giá EUR?Nguyên tắc cơ bản của Eurozone
Báo cáo về hiệu suất kinh tế mạnh của toàn khu vực đồng euro, hoặc các quốc gia thành viên, có thể thúc đẩy đồng euro tăng cao hơn. Ví dụ, một báo cáo ước tính GDP với kết quả tốt từ Đức hoặc Pháp, sẽ có thể khuyến khích các trader tăng giá đồng euro.
Thay đổi của đồng EUR so với USD
Những thay đổi đột ngột do dữ liệu kinh tế của Mỹ, sẽ tác động rất lớn đến cặp tiền EUR/USD.
Được coi là chống lại đồng đô la, đồng euro cũng bị ảnh hưởng bởi các cuộc đàm phán về đa dạng hóa dự trữ cách xa đồng đô la Mỹ. Euro là đồng tiền dự trữ mới?
Tỷ suất lợi nhuận trong EUR/USD
Spread Trái phiếu giữa trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ 10 năm và Bunds 10 năm (trái phiếu Đức) thường chỉ ra xu hướng của EUR/USD.
Nếu chênh lệch giữa lợi tức trái phiếu Mỹ và trái phiếu Đức mở rộng, EUR/USD sẽ có lợi cho đồng tiền có lợi tức cao hơn.
Tương tự như lợi tức trái phiếu, chênh lệch lãi suất cũng đóng vai trò là một chỉ số tuyệt vời cho chuyển động EUR/USD.
Chẳng hạn, các trader thường so sánh tỷ giá tương lai Euribor với tỷ giá tương lai Eurodollar.
Chú thích: Euribor là một từ viết tắt của tỷ lệ cung cấp liên ngân hàng Euro, là tỷ lệ mà các ngân hàng khu vực Euro sử dụng cho các giao dịch liên ngân hàng, trong khi Eurodollars là tiền gửi bằng USD.
Giao dịch EUR/USD
Cặp tiền EUR/USD được giao dịch với số lượng bằng euro. Lot tiêu chuẩn = 100.000 EUR và lot nhỏ = 10.000 EUR.
Giá trị pip, được tính bằng đô la Mỹ, được tính bằng cách chia 1 pip EUR/USD (tức là 0,0001) cho tỷ giá EUR/USD.
Lợi nhuận và thua lỗ lúc này sẽ được tính dựa trên giá trị của đô la Mỹ. Đối với một kích thước vị thế lot tiêu chuẩn, mỗi chuyển động pip trị giá 10 USD. Đối với một kích thước vị thế lot nhỏ, mỗi chuyển động pip trị giá 1 USD.
Tính toán margin được tính bằng đô la Mỹ.
Chẳng hạn, nếu tỷ giá EUR/USD hiện tại là 1,4000 và tỷ lệ đòn bẩy là 100:1, thì sẽ cần 1,400,00 USD trong biên độ khả dụng để có thể giao dịch một vị thế lot tiêu chuẩn là 100.000 EUR.
Khi tỷ giá của EUR/USD tăng lên, một biên độ khả dụng lớn hơn bằng đô la Mỹ là bắt buộc. Tỷ giá EUR/USD càng thấp, tỷ lệ margin khả dụng bằng đô la Mỹ càng thấp.
Chiến thuật giao dịch EUR/USD
Các động thái ủng hộ đồng euro, thường diễn ra khi công bố các nhân vật kinh tế mạnh từ khu vực đồng euro, tạo ra cơ hội cho các giao dịch mua EUR/USD.
Các động thái chống lại đồng euro, thường xảy ra khi các báo cáo kinh tế khu vực đồng euro yếu được công bố, tạo cơ sở cho một giao dịch bán EUR/USD.
Vì EUR/USD thường đóng vai trò là thước đo quan điểm của các trader đối với đồng đô la Mỹ, việc cảm nhận hướng đi của đồng đô la Mỹ có thể tạo ra những cơ hội cho trader cặp EUR/USD.
Chẳng hạn, nếu các trader dự kiến sẽ mua đô la nếu báo cáo doanh số bán lẻ của Mỹ có kết quả tốt hơn mong đợi, trader nên tìm lý do để bán EUR/USD.
Ngoài việc chờ đợi cặp EUR/USD test lại hoặc phá vỡ các mức hỗ trợ và kháng cự đáng kể, thực hiện giao dịch dựa trên các khoản bồi thường cũng có hiệu quả đối với EUR/USD.
EUR/USD rất dễ bị truy thu, điều đó có nghĩa là việc đặt các lệnh bán hoặc mua ở mức Fibonacci đáng kể có thể mang lại một số pips.
Bằng cách nắm bắt các khoản bồi thường, người ta có thể tham gia giao dịch với mức giá tốt hơn, thay vì chỉ đơn giản là chạy theo hướng chuyển động giá.
Nếu bạn thích phiêu lưu hơn một chút, có những cặp EUR khác, chẳng hạn như EUR / JPY, EUR / CHF và EUR / GBP, bạn nên tìm hiểu thêm về những cặp tiền này! Mỗi cặp EUR cũng có những đặc điểm thú vị và độc đáo.
Chẳng hạn, EUR / JPY, vốn biến động hơn EUR / USD, được giao dịch tích cực hơn trong phiên châu Á và London.
EUR / GBP và EUR / CHF có xu hướng sideway được duy trì trong hầu hết thời gian và có biên độ biến động lớn do mức độ thanh khoản thấp.
Miễn trừ trách nhiệm:
Các ý kiến trong bài viết này chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả và không phải lời khuyên đầu tư. Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo và không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Nền tảng không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào được đưa ra dựa trên nội dung này.
Sẽ có những ngày bạn hoàn toàn không hiểu tại sao thị trường không chuyển động theo tin tức hoặc hệ thống gặp vấn đề gì.
“Kiên nhẫn là mấu chốt của mọi thành công. Gà con là do ấp trứng mà có, đập vỡ trứng không thể có được gà con” Arnold H. Glasgow.
Bất cứ một nhà đầu tư sành sỏi nào trên phố Wall cũng sẽ nói với bạn rằng không có công thức chung nào cho việc giao dịch Forex. Không một hệ thống giao dịch nào có tỉ lệ chiến thắng 100% cả.
Mặc dù bạn đã học qua tất cả các bài học rồi nhưng hãy nhớ rằng hệ thống giao dịch hoạt động tốt hay không phụ thuộc vào bản thân trader.
OANDA
HFM
Pepperstone
Vantage
EC Markets
FXTM
OANDA
HFM
Pepperstone
Vantage
EC Markets
FXTM
OANDA
HFM
Pepperstone
Vantage
EC Markets
FXTM
OANDA
HFM
Pepperstone
Vantage
EC Markets
FXTM