简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
Lời nói đầu:Dựa trên các yếu tố trên thì 3 broker có điểm đánh giá cao trong top 5 trên ứng dụng WikiFX tháng 8 này là: Rakuten Securities Australia, XM và IC Markets. Thử sử dụng tính năng “So sánh” của WikiFX để xem chi tiết các chỉ số của 3 sàn giao dịch chênh lệch như thế nào nhé!
Điểm đánh giá của mỗi sàn giao dịch trên ứng dụng WikiFX được đánh giá tổng quát dựa trên các yếu tố: chỉ số giấy phép, chỉ số kinh doanh, chỉ số phần mềm, chỉ số quản lý.
Dựa trên các yếu tố trên thì 3 broker có điểm đánh giá cao trong top 5 trên ứng dụng WikiFX tháng 8 này là: Rakuten Securities Australia, XM và IC Markets.
Thử sử dụng tính năng “So sánh” của WikiFX để xem chi tiết các chỉ số của 3 sàn giao dịch chênh lệch như thế nào nhé!
1. WikiFX đánh giá
Rakuten Securities Australia
Điểm: 9
Tình trạng quản lý: Có giám sát quản lý
WikiFX đảm bảo: Đang bảo đảm
WikiFX Survey: 2 khảo sát tốt
Đánh giá rủi ro: 1 cảnh báo rủi ro
WikiFX khiếu nại: 6 tố cáo
XM
Điểm: 9
Tình trạng quản lý: Có giám sát quản lý
WikiFX đảm bảo: Đang đảm bảo
WikiFX Survey: 1 khảo sát tốt
Đánh giá rủi ro: không có
WikiFX khiếu nại: không có
Điểm: 8.89
Tình trạng quản lý: Có giám sát quản lý
WikiFX đảm bảo: Đang đảm bảo
WikiFX Survey: 1 khảo sát tốt
Đánh giá rủi ro: không có
WikiFX khiếu nại: không có
2. Thông tin cơ bản
Rakuten Securities Australia
Thành lập: 15-20 năm
Giấy phép theo quy định: Nước Úc ASIC, Nhật Bản FSA, Hong Kong SFC
MT4: Có
MT5: Không có
Tiền mã hóa: Có
XM
Thành lập: 10-15 năm
Giấy phép theo quy định: Nước Úc ASIC, Síp CYSEC, Belize FSC, Seychelles FSA, Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất DFSA
MT4: Có
MT5: Có
Tiền mã hóa: Có
IC Markets
Thành lập: 10-15 năm
Giấy phép theo quy định: Nước Úc ASIC, Síp CYSEC
MT4: Có
MT5: Có
Tiền mã hóa: Có
3. Điều kiện
Rakuten Securities Australia
Chưa cập nhật
XM
· Đánh giá điều kiện giao dịch: AAA
· Tốc độ giao dịch
Đánh giá tốc độ giao dịch: A
Tốc độ giao dịch trung bình (ms): 403.7
Tốc độ giao dịch nhanh nhất (ms): 31
Tốc độ mở vị thế nhanh nhất (ms): 31
Tốc độ đóng vị thế nhanh nhất (ms): 31
Tốc độ giao dịch chậm nhất (ms): 1999
Tốc độ mở vị thế chậm nhất (ms): 1999
Tốc độ đóng vị thế chậm nhất (ms): 1996
· Giao dịch trượt giá
Đánh giá tình trạng trượt giá: AAA
Mức trượt giá trung bình: EURUSD: -0.5, XAUUSD: -0.2
Mức trượt giá tối đa: 29
Mức trượt giá tích cực tối đa: -23
Mức trượt giá tiêu cực tối đa: 29
· Chi phí giao dịch
Đánh giá chi phí giao dịch: AA
Chi phí trung bình giao dịch (EURUSD): 13.6 USD/Lot
Chi phí trung bình giao dịch (XAUUSD): 29.74 USD/Lot
· Phí giao dịch qua đêm
Đánh giá phí qua đêm: AA
Chi phí trung bình giao dịch (EURUSD): Long: -9.96, Short: 2.57
Chi phí trung bình giao dịch (XAUUSD): Long: -11.52, Short: 6.31
· Ngắt kết nối
Đánh giá ngắt kết nối phần mềm: AAA
Tần suất ngắt kết nối trung bình (lần/ngày): 0.1
Thời gian kết nối lại sau khi ngắt kết nối: 86.7
IC Markets
· Đánh giá điều kiện giao dịch: AAA
· Tốc độ giao dịch
Đánh giá tốc độ giao dịch: AA
Tốc độ giao dịch trung bình (ms): 305.1
Tốc độ giao dịch nhanh nhất (ms): 6
Tốc độ mở vị thế nhanh nhất (ms): 6
Tốc độ đóng vị thế nhanh nhất (ms): 6
Tốc độ giao dịch chậm nhất (ms): 1985
Tốc độ mở vị thế chậm nhất (ms): 1985
Tốc độ đóng vị thế chậm nhất (ms): 1951
· Giao dịch trượt giá
Đánh giá tình trạng trượt giá: A
Mức trượt giá trung bình: EURUSD: 0.4, XAUUSD: -0.1
Mức trượt giá tối đa: 29
Mức trượt giá tích cực tối đa: -16
Mức trượt giá tiêu cực tối đa: 29
· Chi phí giao dịch
Đánh giá chi phí giao dịch: AAA
Chi phí trung bình giao dịch (EURUSD): 8.57 USD/Lot
Chi phí trung bình giao dịch (XAUUSD): 19.56 USD/Lot
· Phí giao dịch qua đêm
Đánh giá phí qua đêm: AA
Chi phí trung bình giao dịch (EURUSD): Long: -6.49, Short: 3.99
Chi phí trung bình giao dịch (XAUUSD): Long: -7.35, Short: 4.73
· Ngắt kết nối
Đánh giá ngắt kết nối phần mềm: AA
Tần suất ngắt kết nối trung bình (lần/ngày): 0.2
Thời gian kết nối lại sau khi ngắt kết nối: 53.9
4. Tài khoản
Rakuten Securities Australia
Loại tài khoản: Pro VIP,Pro 1,Pro 2,Retail
Sản phẩm giao dịch: Chưa cập nhật
Yêu cầu nạp tiền: $1000
Đòn bẩy tối đa: 1:400
Spread chủ yếu: 0.5
Tỷ lệ cháy tài khoản: 0.00
Phân loại Spread: Chưa cập nhật
Mức giao dịch tối thiểu: Chưa cập nhật
Vị thế khóa: Có
Scalping: Có
Giao dịch EA: Có
XM
Loại tài khoản: Micro Account,Standard Account,Ultra Low Spread Standard & Micro Account,Stock Account
Sản phẩm giao dịch: Major FX pairs, Minor FX pairs, Commodities, Indices CFDs
Yêu cầu nạp tiền: $5
Đòn bẩy tối đa: 888:1
Spread chủ yếu: tối thiểu là 1
Tỷ lệ cháy tài khoản: 20.00
Phân loại Spread: Floating
Mức giao dịch tối thiểu: 0.1
Vị thế khóa: Có
Scalping: Có
Giao dịch EA: Có
IC Markets
Loại tài khoản: MT4 ECN account,cTrader ECN account,MT4 standard account
Sản phẩm giao dịch: 62 forex currencies, 17 CFD products
Yêu cầu nạp tiền: $200
Đòn bẩy tối đa: 500:1
Spread chủ yếu: Chưa cập nhật
Tỷ lệ cháy tài khoản: 0.00
Phân loại Spread: Floating
Mức giao dịch tối thiểu: 0.01
Vị thế khóa: Có
Scalping: Có
Giao dịch EA: Có
Miễn trừ trách nhiệm:
Các ý kiến trong bài viết này chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả và không phải lời khuyên đầu tư. Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo và không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Nền tảng không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào được đưa ra dựa trên nội dung này.
FXTM
IQ Option
OANDA
STARTRADER
Octa
ATFX
FXTM
IQ Option
OANDA
STARTRADER
Octa
ATFX
FXTM
IQ Option
OANDA
STARTRADER
Octa
ATFX
FXTM
IQ Option
OANDA
STARTRADER
Octa
ATFX