简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
Lời nói đầu:Trong lĩnh vực ngoại hối, đồng đô la Mỹ thể hiện sức mạnh so với rổ tiền tệ chính, với chỉ số đô la đạt 103,60. Xu hướng đi lên này được đánh dấu bằng đợt phục hồi đáng chú ý kéo dài 5 phiên của tỷ giá USD/JPY, tăng 15 pip lên 149,17.
Ngày: 2024.03.19 MHM Phân tích theo giờ châu ÂuTrong lĩnh vực ngoại hối, đồng đô la Mỹ thể hiện sức mạnh so với rổ tiền tệ chính, với chỉ số đô la đạt 103,60. Xu hướng đi lên này được đánh dấu bằng đợt phục hồi đáng chú ý kéo dài 5 phiên của tỷ giá USD/JPY, tăng 15 pip lên 149,17. Tỷ giá EUR/USD sụt giảm, giảm 17 pip xuống mức 1,0870, trong bối cảnh tỷ lệ lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu được xác nhận là 2,6% trong tháng 2, giảm nhẹ so với mức 2,8% của tháng 1. Các loại tiền tệ khác như GBP/USD và AUD/USD cũng giảm giá, trong khi USD/CHF ghi nhận mức tăng. Đồng đô la Canada chứng kiến mức giảm khiêm tốn sau báo cáo về giá sản xuất của đất nước và giá Bitcoin cho thấy ít biến động, duy trì giai đoạn hợp nhất.Về mặt chứng khoán và hàng hóa, thị trường chứng khoán Mỹ kết thúc ngày giao dịch tích cực, với chỉ số Dow Jones, S&P 500 và Nasdaq đều ghi nhận mức tăng. Sự phát triển của công nghệ, hàng tiêu dùng tùy ý và các lĩnh vực tài chính đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động của thị trường. Điểm nổi bật bao gồm sự gia tăng cổ phiếu của Tesla sau thông báo tăng giá ở châu Âu và lợi nhuận đáng kể cho các công ty như XPeng, Alphabet và Meta Platforms, mặc dù cổ phiếu của Microstrategy giảm đáng kể. Ngược lại, chứng khoán châu Âu lại giảm nhẹ. Trong khi đó, hàng hóa chứng kiến sự tăng giá khi dầu thô WTI của Mỹ đạt mức cao nhất trong 4 tháng và giá vàng cũng tăng cao hơn, báo hiệu phản ứng đa dạng của thị trường đối với các loại tài sản khác nhau.Phiên giao dịch châu Á mang đến những chuyển động bổ sung trong các cặp tiền tệ, với tỷ giá USD/JPY đạt mức cao mới sau khi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản thay đổi chính sách khỏi lãi suất âm. Ngân hàng Dự trữ Úc giữ tỷ giá chuẩn ổn định, tác động đến tỷ giá AUD/USD. Vàng tăng nhẹ, trong khi giá trị của Bitcoin giảm xuống. Nhìn về phía trước, trọng tâm của thị trường chuyển sang các chỉ số kinh tế sắp tới, bao gồm chỉ số tâm lý kinh tế ZEW của Đức và dữ liệu về việc khởi công xây dựng nhà ở và giấy phép xây dựng của Hoa Kỳ, cùng với tỷ lệ lạm phát cơ bản của Canada, tất cả đều sẵn sàng cung cấp những hiểu biết mới về điều kiện kinh tế toàn cầu.
Phân tích Kỹ thuật Vàng (XAUUSD) | |
Mức kháng cự: | 2168,55; 2184,35 |
Mức hỗ trợ: | 2154,57; 2139.00 |
Phân tích Kỹ thuật Dầu thô (USOUSD): | |
Mức kháng cự: | 83,00; 84,46 |
Mức hỗ trợ: | 81,84; 80,19 |
Phân tích kỹ thuật EUR/USD: | |
Mức kháng cự: | 1,0876; 1.0894 |
Mức hỗ trợ: | 1,0854; 1.0835 |
Phân tích kỹ thuật GBP/USD: | |
Mức kháng cự: | 1,2748; 1.2777 |
Mức hỗ trợ: | 1.2703; 1.2672 |
Miễn trừ trách nhiệm:
Các ý kiến trong bài viết này chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả và không phải lời khuyên đầu tư. Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo và không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Nền tảng không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào được đưa ra dựa trên nội dung này.
Những bình luận gần đây của Thống đốc Fed Christopher Waller đã nêu bật lập trường thận trọng đối với việc điều chỉnh lãi suất, đánh dấu một thời điểm quan trọng đối với thị trường tài chính.
Vào thứ Năm, được thúc đẩy bởi những nhận xét diều hâu của Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang Waller, Chỉ số Đô la Mỹ trong giây lát đã tăng lên mức cao hàng ngày là 104,72 trước khi từ bỏ phần lớn mức tăng, chốt phiên tăng 0,23% ở mức 104,53.
Trên thị trường ngoại hối, sự ổn định là chủ đề cho chỉ số đô la Mỹ, giữ vững ở mức 104,30. Những biến động nhỏ đã được quan sát thấy trên các cặp tiền tệ chính: đồng Euro suy yếu nhẹ so với đồng đô la, đóng cửa ở mức 1,0827, trong khi đồng Yên Nhật đạt mức cao nhất trong 34 năm so với đồng đô la trước khi ổn định trở lại.
Trong phiên giao dịch thị trường mới nhất tập trung vào lĩnh vực ngoại hối, chỉ số đô la Mỹ cho thấy sự biến động tối thiểu, giữ ở mức 104,31.
TMGM
OANDA
Tickmill
EC Markets
VT Markets
IC Markets Global
TMGM
OANDA
Tickmill
EC Markets
VT Markets
IC Markets Global
TMGM
OANDA
Tickmill
EC Markets
VT Markets
IC Markets Global
TMGM
OANDA
Tickmill
EC Markets
VT Markets
IC Markets Global